closed book
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed book
Phát âm : /'klouzd'buk/
+ danh từ
- điều biết rất ít, điều mù tịt
- nuclear physics is a closed_book to me
vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi
- nuclear physics is a closed_book to me
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed book"
Lượt xem: 636